|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Thụy, ngày 24 tháng 05 năm 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT CẤP XÃ |
|
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Chức vụ |
Cơ quan |
Trình độ |
Lĩnh vực PL |
tính |
chức danh |
đơn vị |
C. môn |
chuyên môn |
1 |
NGUYỄN ĐỨC VẬN |
Nam |
Phó ban tuyên giáo Đảng ủy |
UBND xã Thụy Văn |
|
|
2 |
VŨ XUÂN HÓA |
Nam |
Chủ tịch Hội cựu chiến binh |
UBND xã Thụy Văn |
|
|
3 |
VŨ TRỌNG ĐẠT |
Nam |
Phó chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
4 |
PHẠM VĂN TÍNH |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
5 |
MAI VĂN MẠNH |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
6 |
LÊ THANH PHI |
Nam |
Chủ tịch Ủy ban MTTQVN xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
7 |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Nam |
Bí thư Đoàn Thanh niên xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
8 |
TÔ THỊ KHUY |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
9 |
ĐỖ XUÂN TRƯỜNG |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
10 |
GIANG XUÂN HUY |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
11 |
LÊ VĂN VƯƠNG |
Nam |
Công chức Địa chính - Môi trường |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
12 |
LÊ CÔNG PHÁI |
Nam |
Công chức Lao động - Thương binh và XH |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
13 |
TẠ QUANG HƯỞNG |
Nam |
Công chức Chỉ huy trưởng Quân sự xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
14 |
NGUYỄN NGỌC TRINH |
Nam |
Trưởng Công an xã |
UBND xã Thái Xuyên |
|
|
15 |
VŨ ĐÌNH HIẾN |
Nam |
Trưởng thôn Bái Thượng |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
16 |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Nam |
Phó thôn Bái Thượng |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
17 |
NGUYỄN DUY TÔ |
Nam |
Trưởng thôn Thuyền Đỗ |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
18 |
ĐÀM VĂN TỀ |
Nam |
Trưởng thôn Ry Phúc |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
19 |
ĐOÀN VĂN THÀNH |
Nam |
Trưởng thôn Lai triều |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
20 |
LÃ VĂN HƯNG |
Nam |
Trưởng thôn Lương Thường |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
21 |
MAI XUÂN HỶ |
Nam |
Trưởng thôn Hoành Quan Triều |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
22 |
MAI VĂN TUYẾT |
Nam |
Trưởng thôn Hạc Ngang |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
23 |
TRẦN MẠNH VĂN |
Nam |
Trưởng thôn Đông |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
24 |
ĐINH CÔNG DANH |
Nam |
Trưởng thôn Đoài |
UBND xã Dương Phúc |
|
|
25 |
PHẠM VĂN DỰ |
Nam |
cán bộ nghị hưu |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
26 |
NGUYỄN VIẾT TUỆ |
Nam |
trưởng công an xã |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
27 |
ĐÀO VĂN THẮNG |
Nam |
CC tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
28 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
Nữ |
Phó bí thư chi bộ Tứ Cường |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
29 |
PHAN VĂN RƯỠNG |
Nam |
Bí thư chị bộ Hoa Quận |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
30 |
LÂM VĂN HƯNG |
Nam |
Bí thư chị bộ Đông Đoài |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
31 |
LÊ VĂN KHƯƠNG |
Nam |
Bí thư chị bộ Kha Lý |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
32 |
PHẠM VĂN XUẤT |
Nam |
Bí thư chị bộ Quỳnh Lý |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
33 |
NGUYỄN VĂN KIÊM |
Nam |
Bí thư chị bộ Thọ Vân |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
34 |
VŨ VĂN SƠN |
Nam |
CT Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
35 |
NGUYỄN VĂN THÍCH |
Nam |
CT. MTTQ xã |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
36 |
NGUYỄN VĂN NHIÊM |
Nam |
CT. hôi nông dân |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
37 |
PHAN THỊ HOA |
Nữ |
CT hội phụ nữ xã |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
38 |
MAI THỊ MƠ |
Nữ |
BT. Đoàn xã |
UBND xã Thụy Quỳnh |
|
|
39 |
LÊ XUÂN LUÂN |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
40 |
NGUYỄN SỸ THU |
Nam |
Chủ tịch MTTQ |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
41 |
NGUYỄN TIẾN HOÀN |
Nam |
Chủ tịch hội Cựu chiến binh |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
42 |
HỒ THỊ LUYỀN |
Nữ |
Chủ tịch hội Phụ nữ |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
43 |
VŨ THỊ HÀ |
Nữ |
Chủ tịch hội Nông dân |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
44 |
ĐÀO TRỌNG QUÂN |
Nam |
Bí thư Đoàn thanh niên |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
45 |
VŨ VĂN ĐÔNG |
Nam |
Chỉ huy trưởng QS |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
46 |
VŨ QUANG TRƯỜNG |
Nam |
Tư Pháp - Hộ tịch |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
47 |
BÙI THỊ THÙY |
Nữ |
Tư Pháp - Hộ tịch |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
48 |
HÀ TRUNG KIÊN |
Nam |
Trưởng Công an xã |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
49 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Nữ |
Văn phòng HĐND-UBND |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
50 |
BÙI ANH BÍNH |
Nam |
Địa chính 1 |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
51 |
PHAN THỊ LỤA |
Nữ |
CC Lao động TB&XH |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
52 |
HỒ HỮU THỦY |
Nam |
Văn hóa - Xã hội |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
53 |
ĐỒNG NHƯ THỨC |
Nam |
Đài truyền thanh |
UBND xã Thụy Trường |
|
|
54 |
TRẦN NGỌC TĂNG |
Nam |
Phó ban tuyên giáo Đảng ủy |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
55 |
BÙI VĂN THẢO |
Nam |
Trưởng đài truyền thanh |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
56 |
BÙI QUANG THÁI |
Nam |
Công chức TP- HT |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
57 |
BÙI MINH HIỂN |
Nam |
Chủ tịch MTTQ xã |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
58 |
ĐẶNG NHẬT QUANG |
Nam |
Chủ tịch Hội nông dân |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
59 |
VŨ ĐÌNH PHIẾM |
Nam |
Chủ tịch Hội CCB |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
60 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Nữ |
Chủ tịch Hội phụ nữ |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
61 |
BÙI THỊ PHƯƠNG |
Nữ |
Bí thư Đoàn xã |
UBND xã Thụy Phong |
|
|
62 |
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
63 |
NGUYỄN QUANG PHÊ |
Nam |
Chủ tịch MTTQ |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
64 |
PHẠM TRỌNG TUẤN |
Nam |
Chỉ huy trưởng QS |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
65 |
BÙI DUY TÙNG |
Nam |
Trưởng Công an |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
66 |
PHẠM TRỌNG NGHỊ |
Nam |
Văn hóa xã hội |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
67 |
NGUYỄN ĐỨC TƯỞNG |
Nam |
Công chức Lao động - Thương binh và XH |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
68 |
NGUYỄN ĐÌNH TIỄU |
Nam |
Tư pháp – Hộ tịch |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
69 |
PHẠM KÔNG ĐỆ |
Nam |
Địa chính - XD |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
70 |
LÃ THỊ MINH |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
71 |
NGUYỄN QUANG ĐÍNH |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
72 |
PHẠM MINH THỤY |
Nam |
Chủ tịch Hội người cao tuổi |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
73 |
PHẠM TRỌNG TUYẾN |
Nam |
Trưởng Đài truyền thanh |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
74 |
NGUYỄN TĂNG ĐÀ |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
75 |
TRẦN BÁ LUYỆN |
Nam |
Phó trưởng Công an |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
76 |
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG |
Nam |
Văn phòng UBND |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
77 |
NGUYỄN VĂN THIỂN |
Nam |
Tài chính |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
78 |
NGUYỄN QUANG TÙNG |
Nam |
Bí thư Đoàn thanh niên |
UBND xã Thụy Việt |
|
|
79 |
LÊ CÔNG PHÚ |
Nam |
BTCB thôn QLĐoài |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
80 |
ĐẶNG TẤN TÀI |
Nam |
Trưởng thôn QLĐoài |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
81 |
LÊ ĐỨC VUÔNG |
Nam |
Thanh tra ND thôn QLĐoài |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
82 |
TẠ DUY LỪNG |
Nam |
BTCB thôn QLĐông |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
83 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Nam |
Trưởng thôn QL Đông |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
84 |
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Nữ |
Phó trưởng thôn QL Đông |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
85 |
VŨ ĐỨC TUẤN |
Nam |
Bí thư Chi bộ thôn Tam Đồng |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
86 |
NGUYỄN TRỌNG BẰNG |
Nam |
Trưởng thôn Tam Đồng |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
87 |
VŨ THỊ HẠNH |
Nữ |
Phó trưởng thôn Tam Đồng |
UBND xã Thụy Hải |
|
|
88 |
CAO THỊ NGA |
Nữ |
Phó ban tuyên giáo |
UBND Thị trấn Diêm Điền |
|
|
89 |
BÙI THANH AN |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND Thị trấn Diêm Điền |
|
|
90 |
LÊ XUÂN QUÝ |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND Thị trấn Diêm Điền |
|
|
91 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND Thị trấn Diêm Điền |
|
|
92 |
ĐÀO NHƯ TÂM |
Nữ |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND Thị trấn Diêm Điền |
|
|
93 |
VŨ MINH TRỰC |
Nam |
Phó ban tuyên giáo |
UBND xã Thụy Duyên |
|
|
94 |
NGUYỄN ANH DŨNG |
Nam |
Tổ trưởng Tổ hòa giải (trưởng BCTMT thôn) |
UBND xã Thụy Duyên |
|
|
95 |
LÊ THỊ LỢI |
Nữ |
Tổ trưởng Tổ hòa giải (trưởng BCTMT thôn ) |
UBND xã Thụy Duyên |
|
|
96 |
NGUYỄN VIẾT TIẾN |
Nam |
Tổ trưởng Tổ hòa giải (trưởng BCTMT thôn ) |
UBND xã Thụy Duyên |
|
|
97 |
BÙI VĂN TÁM |
Nam |
Tổ trưởng Tổ hòa giải (trưởng BCTMT thôn ) |
UBND xã Thụy Duyên |
|
|
98 |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Nam |
Phó Bí thư Đảng ủy xã |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
99 |
NGUYỄN VĂN ĐẠM |
Nam |
Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
100 |
NGUYỄN THỊ THOA |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
101 |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Nam |
Chủ tịch Hội Người cao tuổi |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
102 |
CHẾ THỊ XUÂN |
Nữ |
Bí thư Đoàn Thanh niên |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
103 |
GIANG THỊ LIÊN |
Nữ |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
104 |
NGUYỄN TIẾN THĂNG |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
105 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
Nam |
Công chức Văn hóa |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
106 |
GIANG VĂN THUẤN |
Nam |
Phó Ban Tuyên giáo |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
107 |
ĐÀO NGỌC DƯƠNG |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND xã Mỹ Lộc |
|
|
108 |
NGUYỄN XUÂN NĂM |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
109 |
TRỊNH ĐÌNH QUÂN |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
110 |
ĐỖ VĂN LỊCH |
Nam |
Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
111 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
Nam |
Chủ tịch Hội phụ nữ |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
112 |
PHAN VĂN ÁNH |
Nam |
Bí thư đoàn thanh niên |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
113 |
ĐỖ TIẾN LỊCH |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
114 |
VŨ THỊ HUỆ |
Nữ |
Văn phòng HĐND -UBND |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
115 |
NGUYỄN NGỌC PHAN |
Nam |
Trưởng đài truyền thanh |
UBND xã Thái Phúc |
|
|
116 |
BÙI DUY THÔNG |
Nam |
Phó Bí thư - Chủ tịch HĐND |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
117 |
HÀ HỮU MAI |
Nam |
Phó ban tuyên giáo |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
118 |
VŨ VĂN NGHỆ |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
119 |
VŨ THỊ CHUNG |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
120 |
HÀ VĂN QUÂN |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
121 |
VŨ THỊ THÚY |
Nữ |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
122 |
ĐỖ VĂN DUY |
Nam |
Xã đội trưởng |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
123 |
PHẠM ĐÌNH CHÍNH |
Nam |
Công chức địa chính |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
124 |
GIANG VĂN KHOÁT |
Nam |
Công chức Lao động - Thương binh và XH |
UBND xã Thái Thọ |
|
|
125 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Nam |
Phó CT UBND xã |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
126 |
BÙI VĂN LUYỆN |
Nam |
Tư pháp xã |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
127 |
NGUYỄN VIẾT VƯƠNG |
Nam |
Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
128 |
ĐOÀN THỊ DUNG |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
129 |
PHẠM CÔNG QUYÊN |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
130 |
VŨ THỊ THÚY |
Nữ |
Bí thư Đoàn Thanh niên |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
131 |
TRẦN THỊ HIỆN |
Nữ |
Chủ tịch Hội Nông dân xã |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
132 |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
Nam |
Chỉ huy trưởng quân sự |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
133 |
PHẠM VĂN HIẾU |
Nam |
Trưởng công an xã |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
134 |
NGUYỄN NHƯ CHUNG |
Nam |
Văn phòng UBND xã |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
135 |
NGUYỄN QUANG THƯỞNG |
Nam |
Công chức địa chính môi trường |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
136 |
PHẠM THỊ HÀ |
Nữ |
Công chức Lao động - Thương binh và XH |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
137 |
VŨ VĂN CƯỜNG |
Nam |
Trưởng đài truyền thanh xã |
UBND xã Sơn Hà |
|
|
138 |
ĐÀO TRỌNG NGOAN |
Nam |
Phó ban tuyên giáo Đảng ủy xã |
UBND xã Thụy Thanh |
|
|
139 |
NGUYỄN ĐÌNH MỴ |
Nam |
Trưởng ban công tác mặt trận |
UBND xã Thụy Thanh |
|
|
140 |
NGUYỄN THỊ LIỄU |
Nữ |
Trưởng ban công tác mặt trận |
UBND xã Thụy Thanh |
|
|
141 |
ĐỖ VĂN LẬP |
Nam |
Trưởng ban công tác mặt trận |
UBND xã Thụy Thanh |
|
|
142 |
ĐỖ XUÂN ÚY |
Nam |
Trưởng ban công tác mặt trận |
UBND xã Thụy Thanh |
|
|
143 |
NGUYỄN CÔNG PHƯỚC |
Nam |
Bí thư Đảng ủy xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
144 |
LÊ THANH BƯỜNG |
Nam |
Phó Bí thư Đảng ủy xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
145 |
VŨ HUY THẮNG |
Nam |
Phó Chủ tịch HĐND xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
146 |
NGÔ QUANG ĐẠI |
Nam |
Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
147 |
NGUYỄN VĂN DIỆU |
Nam |
Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
148 |
NGUYỄN VĂN ĐÀM |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
149 |
VŨ THỊ KIM HIÊN |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
150 |
VŨ THỊ HUỆ |
Nữ |
Bí thư Đoàn xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
151 |
TRỊNH TRỌNG NAM |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
152 |
PHẠM NGỌC TỨ |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
153 |
LÊ QUÝ ĐỘNG |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ Tịch |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
154 |
NGUYỄN VĂN SOÁI |
Nam |
Văn phòng UBND xã |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
155 |
BÙI HỮU QUYẾN |
Nam |
Công chức Địa chính |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
156 |
BÙI QUÝ HƠN |
Nam |
Công chức Lao động - Thương binh và XH |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
157 |
PHẠM THỊ THƯƠNG |
Nữ |
Công chức Văn hóa |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
158 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Nam |
Chỉ huy trưởng quân sự |
UBND xã Thụy Dân |
|
|
159 |
LÊ VĂN TIẾN |
Nam |
Công chức Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thụy Sơn |
|
|
160 |
PHẠM THỊ THỦY |
Nữ |
Công chức Văn hóa |
UBND xã Thụy Sơn |
|
|
161 |
BÙI XUÂN THỦY |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Sơn |
|
|
162 |
ĐOÀN THỊ DỰ |
Nữ |
Văn phòng HĐND-UBND |
UBND xã Thụy Sơn |
|
|
163 |
UÔNG SỸ PHIÊU |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
164 |
NGUYỄN NGỌC THẠCH |
Nam |
Trưởng Công an xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
165 |
GIANG TRỌNG HANH |
Nam |
Chỉ huy trưởng Quân sự xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
166 |
HOÀNG XUÂN HIỀN |
Nam |
Công chức Địa chính xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
167 |
LÊ ĐỨC ĐIỂN |
Nam |
Công chức Địa chính xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
168 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG ANH |
Nữ |
Kế toán ngân sách xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
169 |
BÙI XUÂN QUYẾT |
Nam |
Công chức Lao động - Thương binh và XH |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
170 |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Nữ |
Công chức Tư pháp-HT xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
171 |
PHẠM THỊ HÀ |
Nữ |
Công chức Tư pháp-HT xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
172 |
TRẦN THỊ MƠ |
Nữ |
Văn phòng HĐND-UBND xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
173 |
TẠ ĐỨC TRỌNG |
Nam |
Công chức Văn phòng Thống kê |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
174 |
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
Nam |
Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
175 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Nam |
Chủ tịch hội Cựu chiến binh xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
176 |
VŨ THỊ LOAN |
Nữ |
Chủ tịch hội Phụ nữ xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
177 |
TẠ NGỌC VINH |
Nam |
Chủ tịch hội Nông dân xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
178 |
LÊ ĐỨC CƯƠNG |
Nam |
Bí thư đoàn xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
179 |
UÔNG SỸ ÁNH |
Nam |
Trưởng ban Thanh tra Nhân dân xã |
UBND xã Thái Hưng |
|
|
180 |
LƯU ĐỨC SƠN |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thái Thượng |
|
|
181 |
PHẠM VĂN XUYÊN |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Thượng |
|
|
182 |
ĐỖ QUANG BẮC |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Thượng |
|
|
183 |
PHẠM ĐĂNG QUÂN |
Nam |
Phó Bí thư Đảng ủy xã |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
184 |
NGUYỄN THỊ LƠ |
Nữ |
Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
185 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
186 |
TRẦN VĂN THỤ |
Nam |
Chủ tịch Hội người cao tuổi |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
187 |
NGUYỄN XUÂN ĐẠI |
Nam |
Bí thư Đoàn Thanh niên |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
188 |
ĐÀO VĂN CHÍNH |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
189 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Thuần Thành |
|
|
190 |
NGUYỄN ĐỨC TIỀU |
Nam |
P.Chủ tịch ubnd xã |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
191 |
TRẦN VĂN KHANH |
Nam |
P.Chủ tịch hđnd xã |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
192 |
NGUYỄN HỒNG PHƠN |
Nam |
Chỉ huy trưởng QS |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
193 |
NGUYỄN THỊ LUYÊN |
Nữ |
Chủ tịch MTTQ xã |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
194 |
NGUYỄN DUY TRƯỜNG |
Nam |
CC văn hóa xã |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
195 |
VŨ XUÂN ANH |
Nam |
Trưởng công an xã |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
196 |
NGUYỄN THẾ ANH |
Nam |
Trưởng đài truyền thanh |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
197 |
NGUYỄN DUY |
Nam |
CC TP-HT xã |
UBND xã Thụy Chính |
|
|
198 |
NGUYỄN ĐẮC THÍNH |
Nam |
Trưởng Ban CTMT Thôn Đoài |
UBND xã Thụy Trình |
|
|
199 |
NGUYỄN NHƯ DIỆU |
Nam |
Trưởng Ban CTMT Thôn Đông |
UBND xã Thụy Trình |
|
|
200 |
NGUYỄN NHƯ HUYÊN |
Nam |
Trưởng Ban CTMT Thôn Bắc |
UBND xã Thụy Trình |
|
|
201 |
NGUYỄN NHƯ ĐANH |
Nam |
Trưởng Ban CTMT Thôn Thượng |
UBND xã Thụy Trình |
|
|
202 |
NGUYỄN NĂNG CẦN |
Nam |
Trưởng Ban CTMT Thôn Bắc Ô Trình |
UBND xã Thụy Trình |
|
|
203 |
NGUYỄN TRƯỜNG THẮNG |
Nam |
Trưởng Ban CTMT Thôn Nam |
UBND xã Thụy Trình |
|
|
204 |
LÊ VĂN HUYNH |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
205 |
BÙI MINH TOÁN |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
206 |
NGUYỄN BIÊN THÙY |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
207 |
LẠI VĂN ĐƯỜNG |
Nam |
Chủ tịch MTTQ |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
208 |
ĐOÀN THỊ QUỲNH NHIÊN |
Nữ |
Chủ tịch HPN |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
209 |
PHẠM VĂN TIẾN |
Nam |
Bí thư Đoàn thanh niên |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
210 |
TRỊNH QUANG TIẾN |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
211 |
NGUYỄN VĂN LY |
Nam |
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
212 |
TRẦN VĂN THƯ |
Nam |
Trưởng công an xã |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
213 |
TRỊNH VĂN DUY |
Nam |
Chỉ huy trưởng quân sự |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
214 |
PHẠM HỒNG THIÊM |
Nam |
Văn phòng HĐND-UBND |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
215 |
NGUYỄN HỮU TRỌNG |
Nam |
Địa chính TN-MT |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
216 |
ĐỊNH VĂN THỊNH |
Nam |
Địa chính - XD |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
217 |
DƯƠNG VĂN MINH |
Nam |
Trưởng thôn Trà Hồi |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
218 |
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
Nam |
Trưởng thôn An Ninh |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
219 |
PHẠM TRUNG THUNG |
Nam |
Trưởng thôn Hạ Tập |
UBND xã Thụy Bình |
|
|
220 |
BÙI VĂN MUÔN |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Tân Học |
|
|
221 |
UÔNG THÀNH ĐÔNG |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Tân Học |
|
|
222 |
NGUYỄN MẠNH TIẾT |
Nam |
Chủ tịch MTTQ |
UBND xã Tân Học |
|
|
223 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
Nữ |
Chủ tịch HPN |
UBND xã Tân Học |
|
|
224 |
ĐÀO THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
Bí thư Đoàn thanh niên |
UBND xã Tân Học |
|
|
225 |
LÊ ĐỨC TÌNH |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Tân Học |
|
|
226 |
ĐỖ THỊ HÀ |
Nữ |
Văn phòng UBND |
UBND xã Tân Học |
|
|
227 |
PHẠM MẠNH THƯỜNG |
Nam |
Trưởng đài truyền thanh |
UBND xã Tân Học |
|
|
228 |
VŨ HỒNG VĂN |
Nam |
Phó Ban tuyên giáo |
UBND xã Thái Giang |
|
|
229 |
NGUYỄN BÁ HIỀN |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Giang |
|
|
230 |
LÊ XUÂN THUẤN |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Giang |
|
|
231 |
NGUYỄN VĂN DU |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thái Giang |
|
|
232 |
BÙI THỊ KIM NGÂN |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
233 |
BÙI ĐĂNG THĂNG |
Nam |
Chủ tịch Hội CCB |
UBND xã Thái Giang |
|
|
234 |
ĐÀM THỊ THÚY |
Nữ |
Bí thư Đoàn xã |
UBND xã Thái Giang |
|
|
235 |
BÙI NGỌC CHÂU |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
236 |
PHẠM XUÂN THƯỜNG |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
237 |
TRẦN VĂN THƠ |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
238 |
TRẦN THỊ NGÂN |
Nữ |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
239 |
BÙI THỊ HƯỜNG |
Nữ |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
240 |
BÙI XUÂN GIỚI |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
241 |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
242 |
NGUYỄN VĂN THƠI |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
243 |
VŨ HỒNG ĐOÁN |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã Thái Giang |
|
|
244 |
ĐỖ THỊ HOAN |
Nữ |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
245 |
NGUYỄN VĂN LONG |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
246 |
PHẠM THỊ MAI |
Nữ |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
247 |
NGUYỄN VĂN SỚM |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
248 |
BÙI VĂN THANH |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
249 |
NGUYỄN BÁ THẬU |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
250 |
NGUYỄN VĂN RUI |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
251 |
NGUYỄN THẾ PHÁT |
Nam |
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
252 |
MAI THANH QUỲNH |
|
Bí thư chi bộ |
UBND xã An Tân |
|
|
253 |
HOÀNG DUY ĐỘNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
254 |
VŨ ĐÌNH BÌNH |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
255 |
HOÀNG TRUNG DŨNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
256 |
BÙI MINH TUẤN |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
257 |
ĐỖ THỊ THANH KHƯƠNG |
Nữ |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
258 |
LÊ THỊ XUÂN |
Nữ |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
259 |
NGUYỄN THỊ MỌN |
Nữ |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
260 |
NGUYỄN HỒNG HUYNH |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Thụy Xuân |
|
|
261 |
VŨ ĐÌNH TUYẾN |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
262 |
PHẠM DUY XÍCH |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
263 |
BÙI MINH SƠN |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
264 |
PHẠM THỊ LỤT |
Nữ |
Chủ tịch Hội Phụ nữ |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
265 |
LẠI HUY THAO |
Nam |
Chủ tịch Hội CCB |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
266 |
BÙI QUỐC VĂN |
Nam |
Chủ tịch MTTQ xã |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
267 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Nam |
Bí thư Đoàn xã |
UBND xã Thụy Hưng |
|
|
268 |
TRẦN THỊ LAN |
Nữ |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
269 |
TRẦN VĂN NHANH |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
270 |
NGUYỄN THỊ NHÀI |
Nữ |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
271 |
NGUYỄN VĂN LÙNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
272 |
PHẠM TIẾN DŨNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
273 |
NGUYỄN VĂN LƯƠNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
274 |
BÙI XUÂN XANH |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
275 |
PHẠM ĐÌNH VÕ |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
276 |
BÙI VĂN HÒA |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
277 |
LÊ TRUNG TUẤN |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Dương Hồng Thủy |
|
|
278 |
PHẠM QUANG ĐẢN |
Nam |
Phó Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
279 |
BÙI THANH MIỀN |
Nam |
Chủ tịch MTTQ |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
280 |
NGUYỄN HẢI NĂNG |
Nam |
Chủ tịch hội CCB |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
281 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Nữ |
Chủ tịch hội PN |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
282 |
LÊ VĂN NGA |
Nam |
Chủ tịch hội ND |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
283 |
BÙI VĂN TRÁNG |
Nam |
Bí thư Đoàn thanh niên |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
284 |
ĐÀO VĂN PHÚC |
Nam |
CC Tư Pháp - Hộ tịch |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
285 |
NGUYỄN THỊ HOA |
Nữ |
CC Tư pháp |
UBND xã Thụy Liên |
|
|
286 |
ĐOÀN DUY PHỦ |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Hồng Dũng |
|
|
287 |
NGUYỄN THỊ THU |
Nữ |
Đài truyền thanh |
UBND xã Hồng Dũng |
|
|
288 |
PHẠM VĂN THẮNG |
Nam |
Phát thanh viên |
UBND xã Hồng Dũng |
|
|
289 |
PHẠM VĂN HẢO |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
290 |
NGUYỄN ĐÌNH CẢI |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
291 |
TRẦN VĂN PHÔ |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
292 |
NGUYỄN THỊ CHIÊN |
Nữ |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
293 |
NGUYỄN TRỌNG HẢI |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
294 |
VŨ VĂN TUYỂN |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
295 |
TẠ VĂN TƯỞNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
296 |
TẠ VĂN CHUYNH |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
297 |
PHẠM THỊ LƯỚT |
Nữ |
Trưởng Thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
298 |
LÊ ĐÌNH HƯỢNG |
Nam |
Trưởng thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
299 |
VŨ THỊ THÚY |
Nữ |
Trưởng Thôn |
UBND xã Hòa An |
|
|
300 |
HÀ HỌC HIỂU |
Nam |
Phó CT UBND xã |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
301 |
NGÔ VĂN KIỆM |
Nam |
Công chức Tư pháp - Hộ tịch |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
302 |
NGÔ VĂN THẢNH |
Nam |
Công chức Văn phòng |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
303 |
TRẦN VĂN THỰC |
Nam |
Công chức Địa chính |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
304 |
VŨ NGỌC HỌA |
Nam |
Công chức xã đội trưởng |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
305 |
NGÔ VĂN ĐẠI |
Nam |
Công chức Văn Hóa |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
306 |
ĐINH ĐỨC THÁI |
Nam |
Công chức LĐ - TB XH |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
307 |
NGÔ TRUNG THÀNH |
Nam |
CT MTTQ xã |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
308 |
PHẠM VĂN KHOA |
Nam |
CT hội ND |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
309 |
PHẠM THỊ ROAN |
Nam |
CT hội Phụ nữ |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
310 |
PHẠM MINH THẶNG |
Nam |
CT hội CCCB |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
311 |
HÀ QUANG VŨ |
Nam |
Bí thư Đoàn TN |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
312 |
PHẠM NGỌC ĐỎ |
Nam |
Trưởng đài truyền thanh |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
313 |
ĐỖ THỊ KIM NGÂN |
Nữ |
Phó ban tuyên giáo Đảng ủy |
UBND xã Thái Thịnh |
|
|
314 |
LÊ ĐÌNH HƯỞNG |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Đô |
|
|
315 |
NGUYỄN BÁ ĐIỀU |
Nam |
Tư pháp - hộ tịch |
UBND xã Thái Đô |
|
|
316 |
GIANG VĂN TÙNG |
Nam |
Công chức Địa chính |
UBND xã Thái Đô |
|
|
317 |
NGUYỄN ĐỨC THẢO |
Nam |
Công chức Tư pháp-Hộ tịch |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
318 |
NGUYỄN THỊ THẤM |
Nữ |
Trưởng đài truyền thanh |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
319 |
CHU MINH ĐẠO |
Nam |
Chủ tịch MTTQ xã |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
320 |
VŨ HỮU DŨNG |
Nam |
Chủ tịch Hội CCB |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
321 |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Nữ |
Chủ tịch Hội phụ nữ |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
322 |
NGÔ SƠN HÀ |
Nam |
Chủ tịch Hội Nông dân |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
323 |
PHẠM TIẾN QUÂN |
Nam |
Bí thư đoàn TN |
UBND xã Thụy Ninh |
|
|
324 |
BÙI NGỌC TÙNG |
Nam |
Bí thư Đảng ủy xã |
UBND xã Thái Nguyên |
|
|
325 |
PHẠM ĐĂNG THỤY |
Nam |
Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Thái Nguyên |
|
|
326 |
PHẠM THỊ THUẤN |
Nữ |
Chủ tịch HĐND xã |
UBND xã Thái Nguyên |
|
|
327 |
ĐÀM VĂN THUYỆN |
Nam |
CT MTTQ Việt Nam |
UBND xã Thái Nguyên |
|
|
328 |
ĐÀM VĂN KỲ |
Nam |
Công chức Tư pháp |
UBND xã Thái Nguyên |
|
|